Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bull’s-eye” Tìm theo Từ (717) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (717 Kết quả)

  • ô cửa sổ tròn, Danh từ: Điểm đen (điểm giữa của bia tập bắn), cửa sổ tròn (ở tàu thuỷ), to hit the bull'sỵeye, bắn trúng điểm đen
  • ô cửa mắt cáo, cửa sổ tròn,
  • ống thuỷ tròn, ống thủy tròn,
  • vòm dạng mắt bò,
  • cửa sổ tròn, cửa mắt bò,
  • / ai /, mắt, con mắt, Idioms: Toán & tin: mắt || nhìn, xem, Cơ - Điện tử: mắt, lỗ, vòng, khuyên, Xây...
  • Ăn miếng trả miếng, mắt đền mắt (răng đền răng),
  • mắt gỗ nhỏ,
  • lỗ kiểm tra độ sạch, lỗ cọ rửa,
  • Danh từ: (hoá học) hợp chất, (ngôn ngữ học) từ ghép, khoảng đất rào kín (của khu nhà máy, dinh thự...), Tính từ: kép, ghép, phức, phức hợp,...
"
  • mắt gỗ (khuyết tật của gỗ), mắt gỗ,
  • Danh từ: cầu mắt, nhãn cầu,
  • Danh từ: (kỹ thuật) đinh khuy, bulông có khoen,
  • Danh từ: mắt kính, ( số nhiều) kính cầm tay; kính kẹp sống mũi,
  • Danh từ: sự làm việc chiếu lệ (chỉ thực sự làm khi có mặt chủ),
  • Danh từ số nhiều: (giải phẩu) dây chằng vận mắt,
  • Danh từ: cái nhìn, cái liếc mắt, một lát, một lúc,
  • vòng khuyên móc, bulông (có) vòng, bulông đầu vòng, đinh ốc lớn,
  • tọa độ mắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top