Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bull ” Tìm theo Từ (75) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (75 Kết quả)

  • / 'buli /, Danh từ: kẻ hay bắt nạt (ở trường học), (môn côn cầu) việc hai bên thi đấu đập gậy vào nhau ba lần trước khi giao bóng, Động từ:...
  • / bul /, Danh từ: bò đực, con đực (voi, cá voi...), (thiên văn học) sao kim ngưu, người đầu cơ giá lên (thị trường chứng khoán), (từ lóng) cớm, mật thám; cảnh sát, Nội...
  • Danh từ, số nhiều bullae: con dấu bằng chì gắn vào sắc lệnh giáo hoàng, vết bỏng lớn, nốt mọng, bóng; túi, Y...
  • Danh từ: kẻ đâm thuê chém mướn,
  • Danh từ: thịt bò ướp,
  • bóng sàng,
  • ép bên mua (chứng khoán),
  • chiến dịch đầu cơ giá lên, chiến dịch đầu cơ giá lên (chứng khoán),
"
  • trái phiếu giá lên,
  • danh từ, nơi giam tù nhân trước khi ra toà,
  • Danh từ: trường đấu bò, vòng gia cố,
  • sàng rung,
  • cá hồi biển,
  • nước sôi, nước sôi,
  • Danh từ: bò đực con, người ngây ngô khờ khạo,
  • mũi choòng hình chữ nhật, mũi choòng hình chữ nhất, Địa chất: (mũi) choòng hình chữ nhất,
  • trái phiếu đầu bò,
  • đồng tiền lên giá,
  • Danh từ: chiếu chỉ đóng nửa dấu (của giáo hoàng mới bầu (như) ng chưa tấn phong),
  • thanh cản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top