Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bullen” Tìm theo Từ (506) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (506 Kết quả)

  • / ˈbʊlɪt /, Danh từ: Đạn (súng trường, súng lục), ( số nhiều) (quân sự), (từ lóng) hạt đậu, Cấu trúc từ: to bite the bullet, Xây...
  • / ´sʌlən /, Tính từ: Ủ rũ, rầu rĩ, sưng sỉa (mặt), Ảm đạm; buồn thảm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • đinh đầu to,
  • Thành Ngữ:, every bullet has its billet, phát đạn nào trúng đâu là do có số cả
"
  • / ´bulit¸hed /, danh từ, người đầu tròn, người ngu đần, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ngang bướng, người cứng cổ, người ngoan cố,
  • trái phiếu hoàn trả một lần,
  • vết thương đạn,
  • vết thương đạn,
  • Danh từ: Đạn bắn nhanh,
  • vật mang rỗng,
  • Danh từ: thuỷ tinh vụn (để nấu lại), kính vỡ,
  • Danh từ: Đỉnh (núi), đỉnh chót vót, (sinh học) đường sống mỏ, đỉnh thùy nhộng trên,
  • / ´gu:ldən /, Danh từ: Đồng gunđơn (tiền hà-lan),
  • / ´pulə /, Danh từ: người kéo, vật kéo, máy kéo, ngựa không chịu cương, Cơ - Điện tử: cái vam, dụng cụ tháo, Cơ khí &...
  • Danh từ: sự buồn rầu, sự ủ rũ, sự sưng sỉa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top