Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bummer ” Tìm theo Từ (92) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (92 Kết quả)

  • / ´bʌmə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người vô công rồi nghề; người làm biếng, Từ đồng nghĩa: noun, disappointment , disaster , downer * , drag * , misfortune...
  • / ´sʌməri /, (thuộc) mùa hè; như mùa hè, tiêu biểu cho mùa hè, thích hợp với mùa hè, Từ đồng nghĩa: adjective, ' s—m”li, tính từ, aestival , estival , sunny , warm
  • / ´mʌməri /, Danh từ: kịch câm, uốm pùi (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), lễ nghi lố lăng,
  • / ´bʌmpə /, Danh từ: người va mạnh, cốc rượu đầy tràn, vụ mùa bội thu ( (cũng) bumper crop, bumper harvest), rạp hát đóng kín, cái hãm xung, cái đỡ va (ô tô...), Cơ...
  • / ´mʌmə /, Danh từ: diễn viên kịch câm, nhuồm đượp?,
  • / ´hʌmə /, Kỹ thuật chung: máy rung,
  • Thành Ngữ:, bumper-to-bumper, theo hàng dọc, nối đuôi nhau
  • / ´rʌmə /, Danh từ: cốc lớn, cốc vại,
  • Danh từ: ( Ê-cốt) mẹ đỡ đầu, bạn gái, Đàn bà, con gái,
"
  • / ´gʌmə /, Danh từ: người phết hồ, máy phết hồ; phết keo, máy sửa, Kỹ thuật chung: máy phết hồ, Kinh tế: cây mướp...
  • / ˈsʌmər /, Danh từ: (kiến trúc) cái rầm (như) summer-tree, mùa hạ, mùa hè, năm, tuổi, xuân xanh, ( định ngữ) (thuộc) mùa hè, Nội động từ: Đi nghỉ...
  • cái giá thanh chắn,
  • bậc chống va (ở tàu, xe),
  • thanh cản phía trước,
  • chu trình mùa hè, sự vận hành mùa hè, vận hành mùa hè,
  • năng lượng mùa, năng lượng mùa hè,
  • cá trích vụ hè,
  • nhà hát mùa hè,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top