Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Buncher” Tìm theo Từ (190) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (190 Kết quả)

  • / 'butʃə /, Danh từ: người làm nghề mổ thịt hoặc bán thịt; đồ tể; người hàng thịt, kẻ hung bạo, kẻ hay tàn sát, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bán hàng kẹo, hoa quả, thuốc...
  • Danh từ: người ăn trưa,
"
  • / ´pʌntʃə /, Danh từ: người đấm, người thoi, người thụi, người giùi; máy giùi, người khoan; máy khoan, búa hơi, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người chăn (bò, ngựa...), Toán...
  • khoảng tụ nhóm (klystron),
  • / ´bætʃə /, Kỹ thuật chung: bộ định lượng, máy định lượng, phễu nạp liệu, phễu tiếp liệu, thiết bị phối liệu, thùng chứa, Kinh tế: thiết...
  • Danh từ: khăn quàng hai màu,
  • Toán & tin: (máy tính ) bị đục lỗ, được đục thủng (lỗ khoan),
  • / ´kwentʃə /, danh từ, cái để dập tắt; người dập tắt, (từ lóng) cái để uống, cái để giải khát ( (thường) a modest quencher),
  • / ´bɔtʃə /, danh từ, người làm hỏng việc, Từ đồng nghĩa: noun, bungler , dub , foozler
  • / ´lə:tʃə /, Danh từ: kẻ cắp, kẻ trộm, kẻ rình mò, mật thám, gián điệp, chó lớc (một giống chó săn lai giống),
  • / 'bə:gə /, Danh từ: người dân ở tỉnh, người dân thị trấn,
  • / ´bʌηglə /, danh từ, thợ vụng; người làm ẩu, người làm hỏng việc, người làm lộn xộn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, addlebrain...
  • / ´ra:ntʃə /, Danh từ: người chủ trại nuôi súc vật, người quản lý trại nuôi gia súc, người làm ở trại nuôi súc vật, Kinh tế: chủ trại gia...
  • tơi [máy làm tơi đất],
  • / ´bentʃt /, Kỹ thuật chung: có bậc, bậc, thềm,
  • / 'but∫əri /, Danh từ: lò mổ (ở doanh trại, trên tàu thuỷ...), sự giết chóc, sự tàn sát, nghề bán thịt, Kỹ thuật chung: lò mổ, lò sát sinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top