Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bungling” Tìm theo Từ (124) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (124 Kết quả)

  • / ´bʌndliη /, Kinh tế: bó, gói (hàng),
"
  • / 'dæɳgliɳ /, Tính từ: Đu đưa; lủng lẳng, đu đưa,
  • / 'gæηgliη /, Tính từ: lênh khênh; lóng ngóng, Từ đồng nghĩa: adjective, awkward , bony , gawky , lanky , leggy , long-legged , long-limbed , lumbering , skinny , spindly...
  • Danh từ: môn săn thỏ bằng chó,
  • / ´bʌbliη /, Hóa học & vật liệu: thoát bong bóng, Vật lý: sự làm sủi bọt, Điện lạnh: sự hình thành bọt,
  • / ´bʌkliη /, Danh từ: cá bẹ hun khói cho đến khi chín, Cơ - Điện tử: sự uốn dọc, sự uốn theo chiều trục, sự cong vênh, Cơ...
  • / ´bʌntʃiη /, Điện lạnh: sự cụm lại, Điện: sự kết chùm, Kỹ thuật chung: sự nhóm lại, Kinh...
  • / ´bʌmbliη /, tính từ, vụng về, Từ đồng nghĩa: adjective, awkward , clumsy , gauche , heavy-handed , inept , maladroit
  • / ´bæntliη /, danh từ, Đứa trẻ, đứa bé, trẻ con,
  • sự cán, sự nắn bằng trục cán,
  • chứng đau nhói dây thần kinh,
  • đất sét lỏng,
  • / 'wæɳgliɳ /, Danh từ: sự dùng thủ đoạn mánh khoé (để đạt mục đích gì),
  • / 'jʌηliη /, danh từ, (thơ ca) thanh niên, thiếu nữ, thú con, chim con, younglings of the flock, những con cừu non
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top