Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bunke” Tìm theo Từ (44) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (44 Kết quả)

  • / bə:k /, ngoại động từ, bịt đi, ỉm đi, che dấu đi (một việc xấu...), thu hồi (một cuốn sách) trước khi phát hành, Từ đồng nghĩa: verb
  • / ´bʌηkə /, Danh từ: (hàng hải) kho than (trên tàu thuỷ), (quân sự) boongke, hố cát (làm vật chướng ngại trên bãi đánh gôn), Ngoại động từ: (hàng...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bạn cùng phòng,
  • giường giá, cặp giường nhỏ (cho trẻ con),
  • / bʌηk /, Danh từ: giường ngủ (trên tàu thuỷ, xe lửa), như bunk bed, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi ngủ, Ngoại động...
  • cảng nhiên liệu,
"
  • thung chứa, bể chứa,
  • / ´koul¸bʌηkə /, tính từ, Đen như than,
  • than hầm tàu, than ở kho (hầm tàu),
  • bunke (dùng cho tàu thủy),
  • cấp đá vào bunke, cấp đá vào bunke [thùng], cấp đá vào thùng, bunker icing machine, máy cấp đá vào bunke, bunker icing machine, máy cấp đá vào bunke [thùng], bunker icing machine, máy cấp đá vào bunke [thùng], bunker...
  • Địa chất: bunke chất tải, phễu chất tải,
  • boong ke quặng, phễu chứa quặng,
  • bể chứa,
  • phụ phí nhiên liệu, phí tăng thêm về nhiên liệu,
  • bunke (chứa) xi măng, Địa chất: bunke (chứa) xi măng,
  • Địa chất: bunke bằng bêtông, phễu bêtông,
  • cửa thùng, Địa chất: cửa van phễu, cửa van bunke,
  • giá nhiên liệu chạy tàu,
  • hầm chứa ngang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top