Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Burb” Tìm theo Từ (271) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (271 Kết quả)

  • / blə:b /, Danh từ: lời quảng cáo sách, lời giới thiệu sách (của nhà xuất bản), Kỹ thuật chung: lời quảng cáo sách, phụ đề, Từ...
  • / bʌlb /, Danh từ: củ (hành, tỏi...); (thực vật học) (thân) hành, (giải phẫu) hành, bóng đèn, bầu, quả bóp (bơm nước hoa...), Nghĩa chuyên ngành:...
  • / 'beri /, Ngoại động từ: chôn, chôn cất; mai táng, chôn vùi, che đi, phủ đi, giấu đi, quên đi, Hình thái từ: Ô tô: ô...
  • Địa chất: mỏ than hầm lò,
  • / kə:b /, Danh từ: dây cằm (ngựa), sự kiềm chế, sự nén lại, sự kìm lại; sự hạn chế, bờ giếng, thành giếng; lề đường, (thú y học) chỗ sưng, cục u (ở chân ngựa),...
  • / bə:p /, Danh từ: (từ lóng) sự ợ, Nội động từ: Ợ, Ngoại động từ: vỗ cho (em bé) hết trớ, hình...
  • / bə:k /, Danh từ, cũng .berk, birk: người ngu ngốc,
  • / bə:n /, Danh từ: ( Ê-cốt) (thơ ca) dòng suối, vết cháy, vết bỏng, ngoại động từ: Đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung; làm bỏng, (nghĩa bóng) chịu...
  • / bə:g /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thị trấn, thị xã, Từ đồng nghĩa: noun, metropolis , municipality
  • / bə: /, Danh từ: (như) bur, quầng (mặt trăng...), gờ sắc, gờ ráp (mảnh kim loại, tờ giấy), Đá mài, đá làm cối xay, tiếng vù vù (bánh xe, máy...), sự phát âm r trong cổ,
"
  • / bə:l /, Danh từ: (ngành dệt) chỗ thắt nút (ở sợi chỉ, sợi len), Ngoại động từ: (ngành dệt) gở nút (ở sợi chỉ, sợi len), Cơ...
  • / ba:b /, Danh từ: ngạnh (lưỡi câu, tên), (sinh vật học) râu; gai, (động vật học) tơ (lông chim), gai (dây thép gai), lời nói châm chọc, lời nói chua cay, ( số nhiều) mụn mọc...
  • / bə: /, Danh từ: quả có gai; cụm hoa có lông dính (hay bám vào lông thú vật), cây có quả có gai, cây có cụm hoa có lông dính, người bám dai như đỉa, Y...
  • / bʌb /, Danh từ: (từ lóng) ngực phụ nữ, (từ mỹ) cách gọi thân mật một cậu bé hay người đàn ông; cậu,
  • trên mặt (đường),
  • sự nổ cháy tiếp,
  • hành thính giác,
  • dưới mặt (đường),
  • thép đầu tròn, thép ray, thép xà (tròn đầu),
  • nung đồ sứ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top