Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Burst in” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • / ´bə:stiη /, Tính từ: ngập tràn, thiết tha vô cùng, i'm bursting to tell you, tôi thiết tha vô cùng muốn bảo anh, mót đi tiểu, Danh từ: việc làm nổ;...
  • đĩa chặn sức nổ,
  • sự vỡ tung, sự vỡ vụn,
  • sức nổ, cường độ chống vỡ, độ bền chống tõe, sức chống vỡ toác,
  • áp suất bung ra, áp suất nổ, áp suất vỡ tung, áp suất gây nổ tung, áp suất nén nổ, Địa chất: áp lực nổ,
  • đĩa bảo hiểm, đĩa chặn sức nổ,
  • mìn phá,
  • ứng suất phá hoại, ứng suất ép thẳng, ứng suất phá hoại (vỡ), ứng suất phá hủy, Địa chất: ứng suất phá hủy,
  • mặt đứt gãy,
  • sự đĩa bảo hiểm,
  • lực nở ra, lực nở ra, Địa chất: sức nổ,
"
  • cốt thép chịu lực nở ngang,
  • ứng suất vỡ tung của bêtông,
  • bảng xếp kỳ quảng cáo theo kiểu tập trung,
  • sự vỡ đập,
  • lực xé và vỡ,
  • lực xé và vỡ,
  • Idioms: to be bursting with pride, tràn đầy sự kiêu hãnh
  • Idioms: to be bursting with delight, sướng điên lên, vui phát điên
  • Idioms: to be bursting with a secret ; to be bursting to tell a secret, nóng lòng muốn nói điều bí mật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top