Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bushy-tailed” Tìm theo Từ (836) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (836 Kết quả)

  • / 'teild /, Tính từ: (trong từ ghép) có một cái đuôi kiểu được nói rõ, long - tailed, có đuôi dài, curly - tailed, đuôi quăn
  • / ˈbʊʃi /, Tính từ: có nhiều bụi cây, mọc rậm rạp, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bushy hair, tóc...
"
  • (adj) không đạt,
  • thư tốc hành hỏa xa,
  • người mua cổ phiếu theo đuôi,
  • Tính từ: mặc váy dài lết đất, Ăn mặc nhếch nhác, ăn mặc lôi thôi lếch thếch,
  • máy bay có đuôi,
  • / ´rʌʃi /, tính từ, làm bằng bấc, làm bằng cói, có nhiều cây cói, có nhiều cây bấc, giống như cây bấc, giống như cây cói,
  • / ´puʃi /, Tính từ .so sánh: (thông tục) huênh hoang, tự đề cao, tự khẳng định (như) pushing, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Tính từ: tươi tốt; xum xuê, ham rượu, Danh từ: bợm rượu,
  • / taild /, Kỹ thuật chung: bảng, ngói, lát, lợp, gạch hoa, gạch men, tấm, split tiled roof, mái ngói phẳng, tiled roof, mái lợp ngói, tiled roof, mái ngói, tiled roof ( tile roof ), mái ngói,...
  • / ´kuʃi /, Tính từ: (từ lóng) dễ chịu, êm ái, thích ý, thoải mái; không khó nhọc mấy, Kỹ thuật chung: nhàn hạ, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top