Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Buy ” Tìm theo Từ (56) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (56 Kết quả)

  • / bai /, Động từ: mua, (nghĩa bóng) trả bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó), mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai), Danh từ:...
  • sự mua lại (một vật đã bán),
  • nhận tiền gửi,
  • tẩy chay mua,
  • bỏ tiền vào (một công ty),
  • sự mua tổng hợp phương tiện truyền thông,
  • vật mua giá rẻ,
  • hàng tồi, sự mua lỗ,
  • bồi thường, trả tiền để khỏi làm (một việc gì, như đi lính ...)
"
  • sự mua tùy hứng,
  • sự mua sắm tùy hứng, bốc đồng, bừa bãi,
  • mua lại quyền kiểm soát,
  • hoa hồng mua,
  • Thành Ngữ:, to buy into, mua cổ phần (của công ty...)
  • Thành Ngữ:, to buy out, trả tiền (cho ai) để người ta bỏ chức vị hay tài sản
  • thỏa hiệp mua lại (các sản phẩm chế tạo ở nước ngoài),
  • giá mua lại,
  • sự mua lại xí nghiệp bởi những người làm công,
  • sự ép buộc mua,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top