Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Buyers” Tìm theo Từ (145) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (145 Kết quả)

  • thị trường của người mua,
  • sự tìm mua của khách hàng và dạm bán khách hàng,
  • đại lý mua,
  • / ´baiə /, Danh từ: người mua, người mua hàng vào (cho một cửa hàng lớn), buyer's market, tình trạng hàng thừa khách thiếu, buyer's strike, sự tẩy chay (của khách hàng) để bắt...
  • thị trường người mua,
  • người đại diện bên mua,
"
  • Thành Ngữ:, buyer's strike, sự tẩy chay (của khách hàng) để bắt hạ giá (một loại hàng gì)
  • hoa hồng cho người mua,
  • Thành Ngữ: thị trường người mua, chợ mua, thị trường của người mua, thị trường của người mua, thị trường của người mua (tình trạng cung nhiều, cầu ít), tình trạng...
  • độc quyền người mua,
  • quyền lựa chọn của bên mua,
  • rủi ro do người mua chịu, rủi ro người mua,
  • ống bễ (lò rèn), mặt gió, lỗ gió, lỗ gió, ống gió, ống hút gió, vòi phun,
  • tín dụng của người mua, tín dụng người mua, buyer's credit agreement, hợp đồng tín dụng của người mua
  • chỉ nam dành cho người mua,
  • chỗ đã đầy ắp (thị trường chứng khoán), hữu nhập vô xuất, người mua nhiều người bán ít, người mua quá nhiều, quá nhiều người mua,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top