Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “By-the-way” Tìm theo Từ (9.002) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.002 Kết quả)

  • nhân tiện, Từ đồng nghĩa: adverb, apart from , aside , as to , by the bye , in as much as , incidentally , in passing , on the part of , parenthetically , relating to , speaking of , while on the subject , with...
  • Thành Ngữ:, by the by ; by the way, nhân đây, tiện thể
  • đường tắt, đường phụ, đường tránh,
  • ghi theo ngày,
  • rãnh tiêu nước dọc đường,
  • Thành Ngữ: bằng đường ..., qua ...
  • / ´lei¸bai /, Danh từ: góc thụt vào để đỗ xe (ở đường phố...), Kỹ thuật chung: bến dừng, điểm dừng, điểm dừng xe
"
  • / dei bai dei /, Thành ngữ: ngày qua ngày, càng ngày càng ..., từng ngày
  • chương trình bán trả góp,
  • Thành Ngữ:, the hard way, phương cách khó khăn nhất
  • đặt cọc, Từ đồng nghĩa: verb, lay
  • ngày kết toán (cổ phiếu), ngày phát lương, ngày thanh toán, ngày trả lương,
  • / ´pei¸dei /, Danh từ: ngày lĩnh lương; ngày phát lương, ngày thanh toán (ở thị trường chứng khoán), Kỹ thuật chung: ngày thanh toán, ngày trả lương,...
  • / 'meidei /, Danh từ: ngày 1 tháng 5 ( ngày quốc tế lao động), ngày 1 tháng 5, ngày tháng năm,
  • thời gian tàu đến cảng xếp hàng (hợp đồng thuê tàu),
  • theo số liệu,
  • theo quy định thông thường, theo sách vở,
  • Thành Ngữ: đại lược, by the gross, gộp cả, tính tổng quát, nói chung
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top