Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “By the” Tìm theo Từ (94) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (94 Kết quả)

  • / blaiθ /, Tính từ: thanh thản, vô tư, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, animated , buoyant , carefree , cheerful...
  • / beið /, Danh từ: sự tắm (ở hồ, sông, biển, bể bơi), Ngoại động từ: tắm, đầm mình (đen & bóng), rửa, rửa sạch (vết thương, mắt...),...
  • Nội động từ: tắm nắng,
  • / bait /, Danh từ: (máy vi tính) bai, Toán & tin: byte, nhóm 8 bit, nhóm bít, Kỹ thuật chung: bai, 8-bit byte, 8-bit byte, access...
  • vùng bethe,
"
  • từng byte,
  • cây trầu không,
  • phương trình bethe-goldstone,
  • cao byte,
  • chế độ byte,
  • giá trị byte,
  • nhiều byte,
  • biên dịch byte,
  • mã byte, byte code compiler, bộ biên dịch mã byte, byte code compiler, chương trình biên dịch mã byte
  • sự đan chéo, sự xen kẽ các byte,
  • chuỗi byte,
  • bai chức năng,
  • byte tham số,
  • máy tính theo byte,
  • sự chuyển (mạch) byte,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top