Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “By which material is worn away from the earth s surface” Tìm theo Từ (1.093) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.093 Kết quả)

  • / ri:´sə:fəs /, Ngoại động từ: làm lại bề mặt, đặt lại lớp mới (con đường..), nổi lên lại; lại nổi lên mặt nước (tàu ngầm..), Xây dựng:...
  • / sʌb´sə:fis /, Danh từ: lớp dưới bề mặt, Xây dựng: dưới lớp thổ nhưỡng, Kỹ thuật chung: dòng chảy mặt, dưới...
  • / ˈsɜrfɪs /, Danh từ: bề mặt, mặt, bề ngoài, mặt ngoài, mặt (của một thể lỏng; biển..), ( định ngữ) bề ngoài, ( định ngữ) ở mặt biển, (toán học) mặt, Ngoại...
"
  • Tính từ: Đất đối đất (tên lửa),
  • nước dưới đất, nước dưới mặt đất, nước ngầm, nước ngầm,
  • sóng dưới mặt (nước hoặc đất), sóng bề mặt, sóng ngầm,
  • dòng chảy dưới mặt đất,
  • đập ngầm,
  • thăm dò dưới mặt đất,
  • sự tưới ngầm, sự tưới tiêu ngầm, tưới ngầm,
  • dòng chảy do mưa rào,
  • mẫu thử (đất),
  • cấu tạo dưới đất, cấu trúc ngầm,
  • công trình dưới mặt đất,
  • điều kiện dưới bề mặt (địa chất),
  • dòng dưới tầng mặt, dòng chảy mặt, dòng chảy ngầm gần mặt nước,
  • địa chất dưới tầng mặt,
  • sự thăm dò địa chất,
  • diện tích mặt nước ngầm,, diện tích mặt nước ngầm,
  • sự tiêu nước dưới đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top