Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cào” Tìm theo Từ (282) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (282 Kết quả)

  • / ku: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) con thỏ, (thương nghiệp) da lông thỏ, tiếng gù của bồ câu, Động từ: (bồ câu) gù, nói thì thầm, thủ thỉ,...
  • Thông thường: tổng giám đốc (giám đốc điều hành),
  • giám đốc kỹ thuật, chief technical officer
  • ,
  • khối vải cách nhiệt,
  • viết tắt, liên hiệp lao động và Đại hôi các tổ chức kỹ nghệ hoa kỳ ( american federation of labor and congress of industrial organizations),
  • quỹ tín thác đầu tư vào trái vụ thế chấp có bảo đảm,
  • cây dừa,
  • Danh từ, số nhiều pre-echoes: sự bắt chước âm thanh, tiếng kêu lanh canh, Điềm báo,
  • carbon monoxide,
  • / ¸koudi´pɔzit /, viết tắt, công ty ( company), sở chỉ huy ( commanding office), hạt, vùng ( county),
"
  • phong tốc kế cánh quay, phong tốc kế gáo quay,
  • Nghĩa chuyên ngành: bunker,
  • thiết bị đo khí co,
  • Danh từ: sự bấu vào, sự kết nạp,
  • / kou´ɔpʃən /,
  • Danh từ: phi công phụ trên máy bay,
  • Danh từ: người cùng kiện, đồng nguyên đơn,
  • cùng cực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top