Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cơn” Tìm theo Từ (14.477) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.477 Kết quả)

  • spirit lacquer
  • Thông dụng: Tính từ: very minor, trifling, trivial, chút lời cỏn con, a trifling profit, chuyện cỏn con, a trivial matter, a trifle
  • balance beam, balance, balance, balancer, balance, cán cân lực lượng trên thế giới đã nghiêng hẳn về phía hoà bình độc lập dân tộc dân chủ và chủ nghĩa xã hội, the world balance of power has titled definitely in...
  • Thông dụng: Tính từ: nimble, con cón chạy đi, to run off nimbly, bước chân con cón, nimble steps
"
  • double arm/single arm
  • speculation fever
  • neutron balance
  • apartment dwelling unit
  • favourable balance
  • paint sludge
  • impression roller
  • thermal equilibrium
  • half-nut lever
  • capital balance, capital balance account
  • unit substation, giải thích vn : một trạm con gồm một máy biến thế được liên kết cơ và/hoặc điện với một bộ chuyển mạch hay bộ điều khiển động [[cơ.]]giải thích en : a substation consisting of transformers...
  • Thông dụng: Danh từ: sure means of livelihood, Tính từ: thrifty with an eye to building a bigger capital, cái nghề buôn thúng bán bưng...
  • masseter, masseter muscle
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top