Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “CAISE” Tìm theo Từ (455) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (455 Kết quả)

  • cơn,
  • / reiz /, Ngoại động từ: nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra; đề xuất, làm ra, gây nên, tăng,...
  • ngô,
  • thung lũng hẹp,
  • / kɔ:z /, Danh từ: nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên, lẽ, cớ, lý do, động cơ, (pháp lý) việc kiện, việc tố tụng, mục tiêu, mục đích, sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa,
  • dựng,
  • / keis /, Danh từ: trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, (y học) trường hợp, ca, vụ; việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, vụ án, (ngôn ngữ học) cách,...
  • nguyên nhân hữu hiệu,
  • phễu tháo quặng,
"
  • nguyên nhân thể tạng,
  • nguyên nhân bên ngoài, nguyên nhân ngoại lai,
  • nguyên nhân, nguyên nhân gắn, nguyên nhân trực tiếp, nguyên nhân gần,
  • giàn giáo nâng, dàn giáo nâng,
  • nguyên nhân xa, nguyên nhân xa,
  • sự tăng (giá) có lý do,
  • nguyên nhân ngẫu nhiên, nguyên nhân tình cờ, Địa chất: nguyên nhân tình cờ,
  • ghế dài,
  • vụ kiện thương mại,
  • nguyên nhân trực tiếp,
  • nguyên nhân dọn đuờng, tố nguyên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top