Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “CASS” Tìm theo Từ (2.085) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.085 Kết quả)

  • / ka:sk /, Danh từ: thùng ton nô, thùng, Hóa học & vật liệu: thùng (để đo), thùng lớn, thùng phuy, Kinh tế: thùng nhỏ,...
  • / kræs /, Tính từ: Đặc, dày đặc; thô, thô bỉ, Đần độn, dốt đặc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / læs /, Danh từ: cô gái, thiếu nữ, người yêu (con gái), ( Ê-cốt) người hầu gái, Từ đồng nghĩa: noun, colleen , damsel , female , girl , lassie , maid ,...
  • / mæs /, Danh từ: khối, đống, số nhiều, số đông, đa số, (vật lý) khối lượng, ( the masses) quần chúng nhân dân, Tính từ: quần chúng; đại chúng,...
  • / kʌs /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lời nguyền rủa, lời chửi rủa, thằng cha, gã, Từ đồng nghĩa: verb, noun, he doesn't care a cuss, hắn...
  • / ´pa:s /, Danh từ: sự thi đỗ; sự trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học), hoàn cảnh gay go, tình thế gay go, giấy phép, giấy thông hành; giấy đi xe lửa không mất tiền;...
  • / klɑ:s /, Danh từ: giai cấp, hạng, loại, (sinh vật học) lớp, lớp học, giờ học, buổi học, (quân sự) khoá huấn luyện lính, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoá học sinh (đại học), tính...
  • / sæs /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) sự láo xược, sự thô bạo đầy hỗn xược; lời nói hỗn xược, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa...
"
  • / beis /, Danh từ: (không thay đổi ở số nhiều) cá vược dùng làm thức ăn, (âm nhạc) giọng trầm, giọng nam trầm, người hát giọng trầm, Xây dựng:...
  • / kɑ:st /, Danh từ: sự quăng, sự ném (lưới...); sự thả (neo...); sự gieo (súc sắc...), (nghĩa bóng) sự thử làm, sự cầu may, khoảng ném; tầm xa (của mũi tên), mồi và lưỡi...
  • / ses /, danh từ, thuế, mức thuế, bad cess to you !, ( ai-len) quỷ tha ma bắt mày đi!
  • / keis /, Danh từ: trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, (y học) trường hợp, ca, vụ; việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, vụ án, (ngôn ngữ học) cách,...
  • Danh từ: những chữ cái hoa, kiểu chữ hoa,
  • Danh từ: (từ tây nam mỹ) cái nhà,
  • / kæʃ /, Danh từ (không có số nhiều): tiền, tiền mặt, Ngoại động từ: trả tiền mặt, lĩnh tiền mặt, (thông tục) chết, Hình...
  • / tæs /, viết tắt, ( tass) cơ quan thông tấn chính thức của liên xô cũ (tiếng nga telegrafnoye agenstvo sovietskovo soyuza),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top