Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cd

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Viết tắt
Đĩa compact ( compact disc)
Dân quân tự vệ ( Civil Defence)
Ngoại giao đoàn ( Corps

Diplo-matique)


Xem thêm các từ khác

  • Cd (cadmium)

    cađimi,
  • Cdr

    viết tắt, thiếu tá ( commander),
  • Cdt

    viết tắt, giờ ban ngày ở khu vực trung tâm ( central daylight time),
  • Ce

    viết tắt, giáo hội anh quốc ( church of england),
  • Cease

    / si:s /, Động từ: dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh, hình thái từ:...
  • Cease-fire

    / 'si:s'faiə /, Danh từ: sự ngừng bắn, (quân sự) lệnh ngừng bắn, Từ...
  • Cease acknowledge

    báo nhận dừng,
  • Ceased

    ,
  • Ceased subscriber

    thuê bao dừng,
  • Ceaseless

    / ´si:slis /, Tính từ: không ngừng, không ngớt, không dứt, Từ đồng nghĩa:...
  • Ceaselessly

    Phó từ: không ngớt, liên tục, last night , it rained ceaselessly, đêm qua, trời mưa liên tục
  • Ceaselessness

    / ´si:slisnis /, danh từ, tính không ngừng, tính không ngớt, tính không dứt, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Ceasmic

    có tật nứt bẩm sinh,
  • Cebocephalus

    trẻ dị tật đầu khỉ,
  • Cebocephaly

    dị tật đầu khỉ,
  • Cec (consulting engineers council)

    hội đồng kỹ sư tư vấn,
  • Cecal

    / ´si:kəl /, Tính từ: thuộc ruột tịt, ruột bịt, manh tràng, Y học:...
  • Cecal appendix

    ruột thừa, ruột thừa,
  • Cecal fold

    nếp manh tràng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top