Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cid

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Viết tắt
Cục điều tra hình sự Anh quốc ( Criminal Investigation Department)

Xem thêm các từ khác

  • Cide

    / said /, sufix chỉ giết đi,
  • Cider

    / ´saidə /, Danh từ: rượu táo, Kinh tế: dịch nước táo không lên...
  • Cienagas

    bãi lầy,
  • Cif

    viết tắt, chi phí & bảo hiểm & cước phí ( cost & insurance & freight),
  • Cif (cost insurance and freight)

    tiền hàng, bảo hiểm và cước phí vận chuyển,
  • Cig

    / sig /, Danh từ: (thông tục) điếu thuốc lá,
  • Cigar

    / si'gɑ: /, Danh từ: Điếu xì gà, Kinh tế: điếu xì gà, Từ...
  • Cigar-case

    Danh từ: hộp đựng xì gà, hộp đựng xì gà,
  • Cigar-holder

    Danh từ: Đót xì gà,
  • Cigar-maker

    Danh từ: người quấn xì-gà,
  • Cigar-shaped

    / si´ga:¸ʃeipt /, tính từ, hình xì gà, hình trụ nhọn đầu,
  • Cigar-shaped mast

    cột hình điếu xì gà, cột mút đầu,
  • Cigar antenna

    dây trời kết dạng, dây trời xì-gà, ăng ten xì-gà, ăng ten kết dạng, ăng ten dạng điếu xì gà,
  • Cigar bunch

    cuộn xì gà,
  • Cigar filter tobacco

    xì gà đầu lọc,
  • Cigar lighter

    đèn ống điếu, mồi ống điếu,
  • Cigar wrapper tobacco

    xì gà cuốn,
  • Cigaret (te)

    điếu thuốc lá, filter cigaret (te), điếu thuốc lá có đầu lọc, flat cigaret (te), điếu thuốc lá có dạng bẹt (có ống ngậm),...
  • Cigarette

    / ¸sigə´ret /, Danh từ: Điếu thuốc lá, Kỹ thuật chung: thuốc lá,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top