Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “CIDF” Tìm theo Từ (52) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (52 Kết quả)

  • / said /, sufix chỉ giết đi,
  • giá nhập khẩu, a term of international trade and banking , denoting cost , insurance and freight for shipping, là thuật ngữ thương mại và ngân hàng quốc tế được hiểu là “chi phí, bảo hiểm và cước phí” trong cung...
  • viết tắt, cục điều tra hình sự anh quốc ( criminal investigation department),
  • viết tắt, chi phí & bảo hiểm & cước phí ( cost & insurance & freight),
  • khung cdf,
  • cif một phần tư (bốn bít),
  • giá cif,
  • giá cif thêm vài phần trăm hoa hồng,
"
  • dỡ hàng đã nộp thuế,
  • trường định nghĩa khoảng điều khiển,
  • trường định nghĩa khoảng điều khiển,
  • cif tàu chợ,
  • cif tàu chợ, giá đến bờ cộng điều kiện tàu chợ,
  • ký hiệu nhận dạng truyền thông,
  • ký hiệu nhận dạng kết nối,
  • ký hiệu nhận dạng kết nối,
  • nhận dạng máy chủ gọi,
  • phần tử nhận dạng lệnh,
  • cif một phần tư,
  • ký hiệu nhận dạng truyền thông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top