Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “CLB” Tìm theo Từ (233) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (233 Kết quả)

  • / ælb /, Danh từ: Áo dài trắng (của thầy tu, của vua được phong thánh),
"
  • / kʌb /, Danh từ: con thú con (hổ, sư tử, sói, gấu, cáo...), Đứa trẻ mất dạy, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) anh phóng viên mới vào nghề ( (cũng) cub reporter), sói con (hướng...
  • viết tắt, cử nhân chuyên ngành phẫu thuật ( bachelor of surgery),
  • / ´klʌb /, Danh từ: dùi cui, gậy tày, (thể dục,thể thao) gậy (đánh gôn), ( số nhiều) (đánh bài) quân nhép, hội, câu lạc bộ, trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội ( (như) club-house),...
  • / kæb /, Danh từ: xe tắc xi; xe ngựa thuê, (ngành đường sắt) buồng lái, cabin, buồng lái (ở xe vận tải), Nội động từ: Đi xe tắc xi; đi xe ngựa...
  • / kɔb /, Danh từ: con thiên nga trống, ngựa khoẻ chân ngắn, lõi ngô ( (cũng) corn cob), cục than tròn, cái bánh tròn, (thực vật học) hạt phí lớn, Danh từ:...
  • khối vải cách nhiệt,
  • cử nhân luật ( bachelor of laws),
  • bảng logic chung,
  • hội mua chung,
  • định xung nhịp, đồng hồ,
  • / 'kæbtaut /,
  • gạch mộc, gạch mộc,
  • quạt thông gió buồng lái,
  • danh từ 1. (a) sự thất bại, sự tan rã,
  • buồng lái vệ sinh,
  • Tính từ: dạng chùy,
  • Danh từ: toa xe lửa có phục vụ giải khát, toa hạng nhất, xe câu lạc bộ,
  • nhà câu lạc bộ,
  • / ´gɔlf¸klʌb /, danh từ, gậy đánh gôn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top