Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “CLI” Tìm theo Từ (305) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (305 Kết quả)

  • ,
  • viết tắt, hiệp hội kỹ nghệ anh quốc ( confederation of british industry),
  • (glio-) prefix chỉ 1 . mô đệm 2. chất dính như keo.,
  • thông tin thương mại mật, tài liệu chứa những bí mật nghề nghiệp hay thông tin thương mại được xem là giữ kín về nguồn gốc (vd như bằng đăng ký thuốc trừ sâu hay công thức hoá học mới).
  • cái kẹp chặt, móc kẹp, vòng kẹp,
  • mã cmi,
"
  • / klip /, Danh từ: cái ghim, cái cặp, cái kẹp, (quân sự) cái nạp đạn, sự xén, sự cắt, sự hớt (lông cừu), mớ lông (cừu...) xén ra, cú đánh mạnh, cú quật mạnh, ( số nhiều)...
  • viết tắt, cơ quan thông tin trung ương ( central office of information),
  • (clic) prefìx. chỉ xương hông.,
  • mô hình chỉ dẫn được sự trợ giúp của máy tính, phương pháp dạy học bằng máy tính (computeraided instruction),
  • khối vải cách nhiệt,
  • nhận dạng đường dây gọi,
  • nhận dạng đường dây gọi,
  • giao diện mức gọi,
  • phân tử chỉ thị độ dài lệnh,
  • giao diện mức cuộc gọi,
  • giao diện thư mục khách hàng,
  • giao diện kiểu dòng lệnh,
  • giao diện đường dây lệnh,
  • giao diện dòng lệnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top