Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “CLPA” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • / ´kʌlpə /, danh từ, tội lỗi; sai lầm,
  • / klæp /, Danh từ: tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang (sét đánh), sự vỗ; cái vỗ, tiếng vỗ tay, bệnh lậu, Ngoại động từ: vỗ, vỗ tay (hoan...
  • kế toán có chứng chỉ hành nghề tiêu chuẩn,
  • ,
  • Danh từ: lưới gấp bắt chim nhỏ,
"
  • Danh từ: sự thừa nhận lỗi của mình, Từ đồng nghĩa: noun, interjection, noun, acknowledgment of error , confession , my fault , penance , repentance, excuse , regret,...
  • ngưỡng máng tháo,
  • Địa chất: van mở cánh, van khớp một chiều,
  • tạo vùng bó liên kết,
  • độ cao cla, độ cao trung bình cộng,
  • tạo vùng gói liên kết,
  • chốt rãnh,
  • Thành Ngữ:, to clap up peace, nhanh chóng giảng hoà
  • con trỏ dòng hiện hành, con trỏ đường hiện hành,
  • Thành Ngữ:, to clap eyes on, eye
  • ưu tiên mất tế bào,
  • bộ điều hợp tuyến truyền thông,
  • chấp nhận trình diễn kết nối,
  • Thành Ngữ:, to clap up the bargain, giải quyết thành việc mua bán
  • Thành Ngữ:, to clap on all sails, (hàng hải) căng buồm lên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top