Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cob

Nghe phát âm

Mục lục

/kɔb/

Thông dụng

Danh từ

Con thiên nga trống
Ngựa khoẻ chân ngắn
Lõi ngô ( (cũng) corn cob)
Cục than tròn
Cái bánh tròn
(thực vật học) hạt phí lớn

Danh từ

Đất trộn rơm (để trát vách), toocsi
Vách đất, vách toocsi

Chuyên ngành

Xây dựng

đất trát trộn

Kỹ thuật chung

cục
đập chọn than

Kinh tế

bánh mì thỏi tròn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top