Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “CODIL” Tìm theo Từ (356) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (356 Kết quả)

  • / kɔil /, Toán & tin: (máy tính ) cuộn (dây), Cơ - Điện tử: cuộn dây, ống xoắn ốc, ruột gà, Ô tô: cuộn dây kích...
  • cuộn dây dòng điện, cuộn dòng (điện),
  • ống xoắn phá băng,
  • ống xoắn treo ở trần, ống xoắn treo trần, ống xoắn trần nhà (để sưởi ấm),
  • ăng ten ống xoắn,
"
  • lõi cuộn dây,
  • dưỡng cuộn dây,
  • bám tuyết trên ống xoắn,
  • bước cuộn dây, bước dây quấn,
  • cạnh bối dây,
  • cuộn (thừng.chão),
  • cuộn dây chận, cuộn dây chặn,
  • ống xoắn làm lạnh,
  • cuộn dây tạo trường, cuộn kích từ, cuộn kích thích,
  • cuôn dây dao động, cuộn dây động,
  • cuộn petersen, cuộn tiêu hồ quang, cuộn triệt hồ quang,
  • dàn ống song song,
  • dàn ống kiểu xoắn ốc,
  • cuộn dây đã ngâm tẩm,
  • cuộn chuyển tiếp điện, cuộn dây chuyển tiếp, cuộn ghép cảm ứng, cuộn lặp lại (giữa hai đoạn đường điện thoại), máy biến áp nối tầng, bộ lặp lại, dây tiếp âm, máy biến áp cách ly,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top