Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “CPL” Tìm theo Từ (254) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (254 Kết quả)

  • kiểm tra bằng nón thấm kế (cpt), là một hệ thống đẩy trực tiếp (dp) dùng để đo thạch học dựa trên khả năng chống thấm của đất. những bộ phận cảm biến trên đỉnh nón của que dp đo điện...
"
  • Đèn huỳnh quang nén (cfl), loại đèn huỳnh quang nhỏ, là lựa chọn hữu hiệu hơn trong việc cung cấp ánh sáng chói. cũng được gọi là đèn pl, cfl, đèn ống đôi, hoặc đèn biax.
  • viết tắt, vòng /giây ( cycles per second),
  • kế toán có chứng chỉ hành nghề tiêu chuẩn,
  • ,
  • ipl,
  • panen điều khiển, tấm điều khiển,
  • mạch lưu giữ, xử lý và điều khiển bên trong máy tính bao gồm: đơn vị số học-logic (alu), đơn vị điều khiển, và bộ nhơ sơ cấp trong dạng rom hoặc ram.chỉ có đơn vị số học và đơn vị điều...
  • / 'si'ei'el/kæl /, viết tắt, học tập với sự trợ giúp của máy tính ( computer- aided learning), năng lượng,
  • prefix. chỉ ruột gíà.,
  • viết tắt, Đại tá ( colonel),
  • / kɔl /, Danh từ: (địa lý,địa chất) đèo, Hóa học & vật liệu: đèo yên ngựa, địa hình yên ngựa, Chính trị: chức...
  • ngôn ngữ lập trình kết hợp,
  • ngôn ngữ lập trình kết hợp,
  • / si 'pi ju - baund /, giới hạn bởi cpu,
  • thời gian cpu,
  • sự ngắt,
  • định lý cpt,
  • đồng hồ cpu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top