Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “CSLIP” Tìm theo Từ (394) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (394 Kết quả)

  • dụng cụ câu móc (ống mẫu khoan),
  • / klip /, Danh từ: cái ghim, cái cặp, cái kẹp, (quân sự) cái nạp đạn, sự xén, sự cắt, sự hớt (lông cừu), mớ lông (cừu...) xén ra, cú đánh mạnh, cú quật mạnh, ( số nhiều)...
  • / slip /, Danh từ: sự trượt chân, Điều lầm lỗi; sự lỡ (lời...), sự sơ suất, Áo gối, áo choàng; váy trong, coocxê; tạp dề, dây xích chó, bến tàu; chỗ đóng tàu, chỗ sửa...
  • cái kẹp chặt, móc kẹp, vòng kẹp,
  • cỡ lỗ, đường kính trong,
  • giấy báo ký phát hối phiếu,
  • Danh từ: (thực vật học) chồi rễ, con đẻ hoang,
"
  • cái kẹp ắcqui, kẹp acquy lò xo, kẹp bình điện, kẹp nối đầu cực ăcqui, cái kẹp ắc quy,
  • sự trượt đây dai, sự trượt đai,
  • danh từ, kẹp lò xo dùng để kẹp giấy,
  • cái kẹp cáp, cái xiết, cáp thắt, móc treo cáp, cái kẹp cáp, cái móc cáp, cái nẹp cáp, kẹp cáp, móc cáp, cái kẹp cáp,
  • sự trượt ngang, chứng từ bù trừ nhau,
  • kẹp rửa ảnh,
  • cọc nối đất, đầu kẹp nối đất, đầu nối tiếp đất,
  • clip đàn hồi,
  • hình rời, hình mẫu,
  • phanh ép,
  • mô hình khuôn bằng gỗ,
  • vòng cuộc gọi,
  • đinh chốt, đinh móc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top