Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “CSR” Tìm theo Từ (775) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (775 Kết quả)

  • viết tắt, thiếu tá ( commander),
  • dịch não tủy, bản kê khai công thức mật (csf), bản liệt kê các thành phần của một công thức hoá học hay một loại thuốc trừ sâu. bản này được trình ra...
  • viết tắt, chứng chỉ tốt nghiệp trung học ( certificate of secondary education),
  • erythroafte sedimentatìon rate esc (tốc độ lắng hống cầu).,
  • ,
  • một kho lưu trữ tích hợp hợp lý cho phép sắp xếp các dữ liệu y tế phân tán của mỗi bệnh nhân vào một cấu trúc chặt chẽ và ổn định.,
  • dịchnão tủy.,
  • viết tắt, thượng sĩ ( company sergeant major),
  • viết tắt, giờ chuẩn trung tâm ( central standard time),
  • / kɔ: /, Kỹ thuật chung: tim,
"
  • / i,es,ɑ: /, erythroafte sedimentation rate esc (tốc độ lắng hống cầu),
  • / kɑ: /, Danh từ: xe ô tô; xe, (từ mỹ,nghĩa mỹ) toa (xe lửa, xe điện), giỏ khí cầu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) buồng thang máy, (thơ ca) xe, xa, Cơ - Điện tử:...
  • / kə: /, Danh từ: con chó toi, con chó cà tàng (loại chó xấu), tên vô lại, kẻ vô giáo dục; kẻ hèn nhát, Từ đồng nghĩa: noun, blackguard , black sheep...
  • đại diện dịch vụ khách hàng,
  • các đại diện dịch vụ khách hàng,
  • bản ghi dịch vụ khách hàng,
  • đại diện dịch vụ khách hàng,
  • toa xe bồn, toa xe bồn, toa chở dầu, toa xe dầu,
  • xe ôtô (dung tích) nhỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top