Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “CTS” Tìm theo Từ (383) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (383 Kết quả)

  • tàu côngtennơ,
  • ,
  • trạng thái cis,
  • viết tắt, vòng /giây ( cycles per second),
"
  • / ,wai ti: 'es /, viết tắt, tổ chức đào tạo thanh niên ( youth training scheme),
  • tàu côngtenơ,
  • viết tắt của commonwealth of independent states, khối liên hiệp các quốc gia Độc lập, hệ thống thông tin lâm sàng,
  • see central nervous system hệ thần kinh trung ương,
  • Kinh tế: viết tắt của motor turbine ship tàu chạy bằng động cơ tuabin,
  • giám đốc kỹ thuật, chief technical officer
  • thể tích bia lâm sàng,
  • viết tắt, mạng lưới phát thanh columbia ( columbia broadcasting system),
  • / kɔs /, Danh từ: rau diếp cốt ( (cũng) cos-lettuce), (viết tắt) của cosine,
  • /ækt/, luật, qui phạm xây dựng, văn bản, luật lệ, building acts, luật lệ xây dựng, final acts, đạo luật cuối cùng, mental health acts, luật sức khỏe tâm thần
  • viết tắt: base transceiver station, trạm gốc thu phát,
  • viết tắt, giờ chuẩn trung tâm ( central standard time),
  • hỗ trợ chẩn đoán lâm sàng, (credit default swap) hợp đồng chéo mặc định tín dụng,
  • / its /, Tính từ sở hữu: của cái đó, của điều đó, của con vật đó, Đại từ sở hữu: cái của điều đó, cái của con vật đó,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top