Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cads” Tìm theo Từ (151) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (151 Kết quả)

  • ngân sách tiền mặt,
"
  • / 'kɑ:di /, Danh từ: pháp quan ( thổ nhĩ kỳ, a-rập),
  • Danh từ: những chữ cái hoa, kiểu chữ hoa,
  • Danh từ số nhiều: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) số lượng lớn, khối lượng lớn, Nghĩa chuyên ngành:...
  • thẻ,
  • chẩn đoán với sự trợ giúp của máy tính, thiết kế với máy tính trợ giúp (computer assisted drafting),
  • ads,
  • hỗ trợ chẩn đoán lâm sàng, (credit default swap) hợp đồng chéo mặc định tín dụng,
  • / kæd /, Danh từ: Đồ ti tiện, đồ vô lại, đồ đểu cáng, kẻ đáng khinh, (từ cổ,nghĩa cổ) người lái xe khách, (từ cổ,nghĩa cổ) đứa bé để sai vặt; đứa bé nhặt bóng,...
  • arc digitizing system - hệ thống số hoá đường.,
  • biển quảng cáo trên xe hơi,
  • chữ hoa,
  • bộ điều hợp đồ họa,
  • chữ hoa đầu,
  • chữ hoa nhỏ,
  • Danh từ số nhiều: sóng bạc đầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top