Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Calendered” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • / kæ'lindərə /,
"
  • tôn cán láng,
  • / 'kælində /, hình thái từ: Hóa học & vật liệu: máy cán lò, Kỹ thuật chung: máy cán, máy cán ép, máy cán láng, máy...
  • giấy cán,
  • bộ trục cán láng,
  • máy cán láng tờ giấy,
  • máy cán thành lá, máy cán thành tấm,
  • máy cán tạo hình nổi,
  • sự cán láng, sự cán bóng (để làm nhẵn bề mặt),
  • máy cán láng, máy cán trang (mặt giấy),
  • trục máy cán,
  • máy cán tạo hình (tấm),
  • danh từ: lịch âm,
  • Danh từ: lịch cách mạng (dùng từ 1793 đến 1805 trong cách mạng pháp),
  • sự dán bằng máy cán ép,
  • máy cán chiều dày,
  • máy cán bóng cơ học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top