Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Called-for” Tìm theo Từ (5.024) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.024 Kết quả)

  • điện báo chờ lãnh,
  • đối tượng được gọi, được gọi, called address, địa chỉ được gọi, called party, bên được gọi, called party, người được gọi, called party, thuê bao được...
  • hộ thuê bao được gọi ưu tiên, người thuê bao được gọi ưu tiên,
  • ca bản dùng cho xe nâng hàng,
  • bộ chỉnh cáp,
  • / ´kɔ:lə /, Danh từ: người đến thăm, người gọi, Tính từ: tươi (cá), mát, mát mẻ (không khí), Điện tử & viễn thông:...
"
  • hình khối cầu,
  • chọn lọc,
  • / wɔ:ld /, Tính từ: có tường bao quanh; (từ lóng) như có tường bao quanh, (lịch sử) có công sự bao bọc, Kỹ thuật chung: có vách, walled lake, hồ trên...
  • máy điện thoại,
  • địa chỉ được gọi,
  • thuê bao được gọi, bên được gọi, người được gọi, bên được gọi (điện thoại),
  • / ´sou´kɔ:ld /, Tính từ: cái gọi là, Từ đồng nghĩa: adjective, the so-called people's capitalism, cái gọi là chủ nghĩa tư bản nhân dân, alleged , allegedly...
  • điện thoại được gọi,
  • phiếu đã thông báo hoàn vốn, trái phiếu được chuộc lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top