Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Calmant” Tìm theo Từ (31) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (31 Kết quả)

  • Tính từ: hay làm ầm, hay la lối, hay nài nỉ; cứ khăng khăng, gấp, thúc bách, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Địa chất: thợ mỏ than, thợ khai thác than,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ataractic , sedative
"
  • / ´kleimənt /, Danh từ: người đòi, người yêu sách; người thỉnh cầu, (pháp lý) nguyên đơn, người đứng kiện, Kinh tế: người đòi, người khiếu...
  • chất tẩy gỉ,
  • Danh từ: người thiếu niên, người trẻ tuổi,
  • / ´ka:mən /, Danh từ: người lái xe tải; người đánh xe ngựa,
  • / 'kæləmint /, Danh từ: (thực vật học) rau phong luân,
  • / 'gælənt /, Tính từ: dũng cảm; hào hiệp, uy nghi, lộng lẫy, tráng lệ (thuyền...); cao lớn đẹp đẽ (ngựa...), (từ cổ,nghĩa cổ) ăn mặc đẹp, chải chuốt, bảnh bao, chiều...
  • / 'væljənt /, Tính từ: anh dũng, anh hùng (hành động), dũng cảm, quả quyết, can đảm, gan dạ (người), Danh từ: anh hùng, dũng sĩ, Từ...
  • Tính từ: nhảy, nhảy múa,
  • / 'kæbmən /, Danh từ: người lái tăc xi; người đánh xe ngựa thuê,
  • / 'keimən /,
  • / 'keimən /, Danh từ: (động vật học) cá sấu (từ mỹ,nghĩa mỹ), cá sấu,
  • nguyên cáo theo luật công bằng, nguyên cáo thuộc luật công bằng,
  • nhóm, loạt (đá macma),
  • sự điều hoà giao thông,
  • Thành Ngữ:, tongue valiant, bạo nói
  • Tính từ: thuộc bộ phận ở trên cái lầu của cột buồm mũi,
  • / ´pɔt¸væljənt /, tính từ, dũng cảm khi say rượu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top