Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Can it” Tìm theo Từ (48) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (48 Kết quả)

  • Danh từ: cây bạc hà mèo (hoa màu xanh da trời có mùi lôi cuốn loài mèo),
  • Phủ định của .can:,
  • / 'kændid /, Tính từ: thật thà, ngay thẳng, bộc trực, vô tư, không thiên vị, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ˈpʌndɪt , ˈpændɪt /, như pundit,
  • / ´bændit /, Danh từ, số nhiều bandits, .banditti: kẻ cướp, tên cướp, Xây dựng: kẻ cướp, Từ đồng nghĩa: noun,
  • / 'ka:nt /, (viết tắt) của . cannot:,
  • Thành Ngữ:, candid friend, (mỉa mai) người làm ra vẻ bộc trực ngay thẳng nhưng dụng ý để nói xấu bạn
"
  • / kænt /, Danh từ: sự nghiêng; độ nghiêng; mặt nghiêng, sự xô đẩy làm nghiêng, Nội động từ: nghiêng, xiên, (hàng hải) xoay mũi, trở mũi; đi xiên...
  • như fruit machine,
  • Thành Ngữ:, cannot choose but, (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là
  • có tính chất bắt buộc,
  • gờ phủ, miếng vát,
  • Danh từ: cái móc,
  • xà ngang quay,
  • cột có tiết diện đa giác,
  • giũa hình lưỡi dao,
  • miếng gỗ đệm,
  • gạch cắt vát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top