Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Capô” Tìm theo Từ (329) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (329 Kết quả)

  • / keɪp /, Danh từ: Áo choàng không tay, mũi đất (nhô ra biển), Kỹ thuật chung: mỏm đất, mũi đất, mũi đất (địa lý), Từ...
  • Danh từ: những chữ cái hoa, kiểu chữ hoa,
  • viết tắt, thuyền trưởng ( captain),
"
  • capp,
  • / kæp /, Danh từ: mũ lưỡi trai, mũ vải (y tá cấp dưỡng...); mũ (công nhân, giáo sư, quan toà, lính thuỷ...), nắp, mũ (chai, van, bút máy...); đầu (đạn...); tai (nấm...), mỏm, chỏm,...
  • chữ hoa,
  • chữ hoa đầu,
  • chữ hoa nhỏ,
  • Danh từ số nhiều: sóng bạc đầu,
  • khổ đường 1.067 mm,
  • đục bán nguyệt, đục khe, đục xoi,
  • phím caps lock,
  • cape verde, diện tích: 4,033 sq km, thủ đô: praia, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • mui rời, mui gấp (ô tô),
  • đục khe,
  • cá tuyết than,
  • tấm phủ mặt đe,
  • chụp hút,
  • nắp trục, nắp trục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top