Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cap-à-pie” Tìm theo Từ (5.896) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.896 Kết quả)

  • tấm che xe,
  • đầu trụ cầu,
  • Phó từ: từ đầu đến chân, Y học: phó từ từ đầu đến chân, armed cap-à-pie, vũ trang từ đầu đến...
  • đệm đầu cọc, bệ cọc, đầu cọc, mũ cọc,
  • hệ đài cọc,
  • / 'vi:zɑ:vi: /, so với, trước mặt, đối diện, đối với, liên quan với/đến,
  • Danh từ: nước trà loãng, chè nhạt, chè xấu,
  • dầm liên kết các đỉnh cọc,
"
  • ôtô cắm trại, toa xe cắm trại,
  • goòng hầm lò, goòng mỏ,
  • tarô bàn ren,
  • khe hở khuôn,
  • tarô cắt ren ống, tarô ống, lỗ ren trên thành đường ống, ta rô cắt ren ống, ta-ro ren ống, gas-pipe tap, tarô cắt ren ống khí
  • / kæp /, Danh từ: mũ lưỡi trai, mũ vải (y tá cấp dưỡng...); mũ (công nhân, giáo sư, quan toà, lính thuỷ...), nắp, mũ (chai, van, bút máy...); đầu (đạn...); tai (nấm...), mỏm, chỏm,...
  • cọc ống,
  • cọc dạng ống, trụ ống, cọc ống,
  • bàn ren ống, dụng cụ cắt ren ống, bàn cắt ren ống,
  • cầu tàu trên nền cọc, mố đầu cọc, trụ đầu cọc,
  • / ´tai¸pin /, kẹp ca vát, ghim cài cà vạt, ' stikpin, danh từ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top