Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Capables” Tìm theo Từ (36) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36 Kết quả)

  • / 'keipәb(ә)l /, Tính từ: có tài, có năng lực giỏi, có thể, có khả năng, dám, cả gan, Nghĩa chuyên ngành: có năng lực, Từ...
  • các khoản phải trả, các phiếu khoán phải trả, các tài khoản nhà cung ứng, tài khoản nợ (phải trả),
  • / 'i:təblz /, Danh từ số nhiều: thức ăn,
"
  • Phó từ: thành thạo, khéo léo, he operates that machine capably, anh ta vận hành cái máy một cách thành thạo
  • chữ tắt dùng trong điện báo, dụng ngữ điện báo, văn thể điện báo,
  • tiền hàng phải trả, nợ phải trả cho người bán, nợ phải thanh toán cho người bán,
  • tệp có khả năng xóa,
  • trường có thể nhập,
  • ống khẩu cái nhỏ,
  • dây bện bó,
  • dây cáp sang số,
  • ống ổ răng hàm trên,
  • ống bán khuyên,
  • cáp bọc thép,
  • heavy gauged wires connected to the battery. typically two are used. one, connects the battery to the starter (positive) and the second from the battery to a grounding point on the vehicle., dây nối của bình ắc quy,
  • cáp chịu lực, cáp tải,
  • các khởi động ngoài,
  • bó cáp, cáp bó,
  • cáp treo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top