Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Caplilary” Tìm theo Từ (136) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (136 Kết quả)

  • / kə'piləri /, Tính từ: mao dẫn, Danh từ: Ống mao dẫn, mao quản, (giải phẫu) mao mạch, Kỹ thuật chung: mao dẫn, mao quản,...
  • / pə´piləri /, Tính từ: (sinh vật học) hình nhú, Y học: thuộc nhú, núm,
  • mao mạch, capiliary nevus, nơvi mao mạch
  • phân tích mao dẫn, phân tích mao dẫn,
  • dâng mao dẫn,
  • lỗ mao quản,
"
  • viêm phế quản phổi,
  • hằng số mao dẫn, hằng số mao dẫn,
  • vết rạn tế vi, vết nứt như sợi tóc, vết rạn li ti,
  • sự khuếch tán mao dẫn,
  • nghẽn mao mạch,
  • vết rạn li ti,
  • bộ phận nối mao dẫn, điều chỉnh ống mao dẫn,
  • đới mao dẫn, đới mao dẫn,
  • xuất huyết mao mạch, chảy máu mao mạch,
  • thế mao dẫn,
  • áp lực mao dẫn, áp suất mao dẫn, áp lực mao dẫn,
  • thương số mao dẫn,
  • hiện tượng mao dẫn, chuyển động của nước qua những lỗ rất nhỏ do lực hấp dẫn giữa các phân tử gọi là lực mao dẫn.
  • rìa mao dẫn, lớp vật chất xốp ngay trên gương nước có thể giữ được nước trong những khoảng không nhỏ hơn nhờ hiện tượng mao dẫn (tính căng bề mặt của nước kéo nước hướng lên trên).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top