Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Carbonari” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24 Kết quả)

  • / ¸ka:bə´na:dou /, Danh từ, số nhiều carbonados: thịt, cá nướng than trước khi nấu, Ngoại động từ: nướng than thịt cá, Hóa...
  • đènsợi than,
  • / 'kɑ:bənit /, Danh từ: (hoá học) cacbonat, Kinh tế: cacbonat, Địa chất: cacbonat, Từ đồng nghĩa:...
  • cacbon niệu,
  • Danh từ: các-bô-nát nát-tri (hợp chất hoà tan màu trắng dưới dạng tinh thể, dùng để chế thủy tinh, xà phòng, giấy và làm mềm nước), Y học:...
  • cacbonat bazơ,
"
  • cacbonat kali, kali cacbonat, kali cacbonat,
  • độ cứng cacbonat, độ cứng cacbonat, carbonate hardness of water, độ cứng cacbonát của nước
  • magie cacbonat,
  • cacbonat mangan,
  • sắt cacbonat,
  • nhôm cacbonat,
  • cacbonat canxi, canxi cacbonnat,
  • vôi cacbonat,
  • độ cứng không có cacbonat,
  • hàm lượng canxi cacbonat,
  • chì cacbon hóa, chì trắng, bột trắng chì, chì cacbonat bazơ, trắng chì,
  • canh thang canxi cacbonat,
  • công nghiệp nước ngọt,
  • độ cứng cacbonát của nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top