Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Card-carrying member” Tìm theo Từ (1.988) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.988 Kết quả)

  • cạc cứng, thẻ cứng,
"
  • cục fomat cứng,
  • biển quảng cáo trên xe hơi,
  • quảng cáo trên xe hơi,
  • / kɑ:d /, Danh từ: các, thiếp, thẻ, quân bài, bài ( (cũng) playing card), ( số nhiều) sự chơi bài, chương trình (cuộc đua...), bản yết thị, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quảng cáo (trên...
  • trạm ôtô điện,
  • phiếu trả lời (qua bưu điện),
  • bảng quảng cáo, bảng tiếp thị, bảng yết thị, tấm áp phích nhỏ, tấm ap-phích nhỏ, tấm nhãn (ghi giá của tủ kính), tấm nhãn (ghi giá, của tủ kính), thẻ mẫu hàng,
  • Thành Ngữ: thẻ điện thoại, cạc điện thoại, calling card, card
  • máy in bìa,
  • máy đục lỗ cạc, máy đục phiếu, thiết bị đục lỗ thẻ, máy xuyên chiếu (máy 1442), đục bìa, máy đục bìa,
  • bộ nhận thẻ,
  • bộ tái tạo thẻ,
  • bộ tiếp nhận cạc, bộ tiếp nhận thẻ, hộc xếp phiếu thành chồng, hộp xếp thẻ thành chồng,
  • bộ kiểm thẻ, bộ xác nhận thẻ,
  • Danh từ: kẻ cờ gian bạc lận,
  • bộ thẻ,
  • kênh bìa đục lỗ,
  • kiểm tra thẻ,
  • cột ở bìa (đục lỗ), cột phiếu, cột thẻ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top