Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cardanic” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • giá treo cacđăng, giá treo van năng,
  • / ka:´bɔnik /, Tính từ: cacbonic, Hóa học & vật liệu: cacbonic, Kỹ thuật chung: cacbon, Địa chất:...
  • / sɑ:'dɔnik /, Tính từ: nhạo báng, mỉa mai, biểu thị sự khinh thường, Từ đồng nghĩa: adjective, a sardonic smile, một nụ cười mỉa mai, acerbic , arrogant...
"
  • cacbamic,
  • cacbanin,
  • / ´ka:dən /, Kỹ thuật chung: khớp cacđăng, cardan joint, khớp cácđăng
  • axit cacminic,
  • axit cacbonic, axit cacbonic, axit cacbonic, Địa chất: axit cacbonic,
  • ette cacbonic,
  • cười nhăn,
  • cát chứa than,
  • cách treo cacđăng,
  • Danh từ: (hoá học) axit cacbamic, Y học: axit cacbamic,
  • anhidrit cacbonic,
  • (chứng) cười nhăn,
  • trục cac-đan, trục các đăng,
  • khớp cacđăng,
  • khớp cácđăng, khớp các đăng, khớp van năng, khớp các đăng, khớp cacđăng,
  • truyền động cac dan,
  • sự truyền động qua trục cacđăng, sự truyền động qua trục các đăng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top