Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Carpets” Tìm theo Từ (131) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (131 Kết quả)

  • / 'kɑ:pit /, Danh từ: tấm thảm, thảm (cỏ, hoa, rêu...), bị mắng, bị quở trách, Ngoại động từ: trải thảm, (thông tục) lôi (người làm...) ra mắng...
  • viêm bao hoạt dịch,
  • kim loại gốm, gốm kim loại,
  • thang chia,
  • mặt nhựa đường at-phan,
"
  • thảm [máy hút bụi ở thảm],
  • / ´ka:pit¸bæg /, danh từ, túi hành lý; túi du lịch, carpet-bag government, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chính quyền của bọn đầu cơ chính trị; chính quyền lừa bịp
  • thảm cuộn,
  • thảm bọt,
  • Danh từ ( Persianỵcarpet): thảm ba tư (như) persian rug,
  • danh từ, thảm đỏ (để đón một vị khách quan trọng),
  • / ´ka:pəl /, Danh từ: (thực vật học) lá noãn,
  • / ´ka:pəs /, (bất qui tắc) danh từ, số nhiều .carpi:, ' k:pai, khối xương cổ tay
  • lớp phủ bằng bi tum, thảm bitum,
  • / ´ka:pit¸bægə /, danh từ, người ứng cử (quốc hội...) ở ngoài địa hạt của mình; người vận động về chính trị ngoài địa hạt của mình, (sử học) (từ mỹ,nghĩa mỹ) người miền bắc hoạt động...
  • Danh từ: luống cây lùn bố trí thành hình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top