Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Carrière” Tìm theo Từ (736) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (736 Kết quả)

  • / 'kæridʤ /, Danh từ: xe ngựa, (ngành đường sắt) toa hành khách, sự chuyên chở hàng hoá; cước chuyên chở hàng hoá, bộ phận quay (của máy), sườn xe (gồm khung và bánh), (quân...
  • / ´kæri¸oul /, Danh từ: xe độc mã,
  • bre / 'kæriə(r) /, name / 'kæriər /, Danh từ: người hoặc vật chở cái gì, hãng vận tải, cái đèo hàng (ở xe đạp...), (y học) người mang mầm bệnh; vật mang mầm bệnh, tàu chuyên...
"
  • bàn trượt tích lũy, con trượt tích lũy, giá ắc quy,
  • toa xe có động cơ, toa gắn máy,
  • người gửi phải trả trước (người nhận không phải trả nữa), thành ngữ, cước phí đã được người gửi thanh toán,
  • dầm song song với dầm thang để đỡ bậc,
  • mỡ (dùng cho) trục xe, mỡ bôi trục xe, mỡ bôi trơn xe hơi,
  • sự nhả con trượt,
  • xe đẩy đồ vải,
  • / ´fi:ld¸kæridʒ /, danh từ, xe chở pháo dã chiến,
  • goòng treo,
  • Nghĩa chuyên nghành: xe đẩy bình ôxy, xe đẩy bình ôxy,
  • bàn trượt dẫn hướng,
  • vận tải đường sắt,
  • / 'hækni,kæriʤ /, Danh từ: xe ngựa cho thuê, xe ngựa cho thuê, xe ngựa kéo, xe taxi,
  • chuyển chở hàng hóa trong nước,
  • xe chở gỗ, tàu chở gỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top