Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cartograph” Tìm theo Từ (39) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (39 Kết quả)

  • chuyển động lồng ngực ký,(phép) ghi chuyển động lồng ngực,
  • / ka:´tɔgrəfi /, như cartology, Hóa học & vật liệu: bản đồ học, Toán & tin: lập bản đồ, Xây dựng: địa đồ...
"
  • / ´pæntə¸gra:f /, Danh từ: máy vẽ truyền (vẽ lại đúng mẫu theo bất cứ tỉ lệ nào), máy truyền tải điện, Toán & tin: (máy tính ) mãy vẽ truyền,...
  • sắc phổ ký,
  • Danh từ: thuỷ triều ký, thủy triều ký, thủy triều ký,
  • bản đồ [môn vẽ bản đồ],
  • phương từ kế,
  • / ´ka:tə¸græm /, Danh từ: biểu đồ diện tích, Xây dựng: bản vẽ diện tích, biểu đồ diện tích, Kinh tế: bản đồ...
  • / ´siə¸gra:f /, danh từ, cách khắc trên sáp,
  • / ´bærə¸gra:f /, Danh từ: (vật lý) máy ghi khí áp, Cơ khí & công trình: biểu đồ khí áp, Điện lạnh: khí (quyển)...
  • / ¸ka:´tɔgrəfə: /, Danh từ: người chuyên vẽ bản đồ, Kỹ thuật chung: người làm bản đồ,
  • / ¸ka:tə´græfik /, tính từ, (thuộc) thuật vẽ bản đồ,
  • toán đồ [phép vẽ toán đồ],
  • / ˈɔ:təgrɑ:f /, Ngoại động từ: tự viết tay, Danh từ: máy tự ghi, chữ viết riêng của một người, chữ ký riêng của một người, bút tích, bản...
  • máy cắt chép hình,
  • / ´ka:diou¸gra:f /, Danh từ: máy đo nhịp tim,
  • thước vẽ vòm, thước vẽ vòng,
  • máy vẽ truyền điện tử,
  • máy vẽ tự động bưu chính,
  • máy ghi khí áp xi phông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top