Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cashier ” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • / kæ´ʃiə /, Danh từ: thủ quỹ, Ngoại động từ: cách chức, thải ra, (quân sự) tước quân hàm (sĩ quan bộ binh và hải quân), hình...
  • / ´kæʃmiə /, Danh từ: khăn san (bằng len) casơmia, len casơmia,
  • người giữ quỹ tiền lẻ, người giữ quỹ tiền mặt xài lẻ,
  • thủ quỹ chính,
  • / k'a:jei /, Danh từ: bản điều trần,
  • chế độ thủ quỹ,
  • thu ngân viên, viên thu ngân,
  • phòng thanh toán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top