Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Castoff” Tìm theo Từ (53) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (53 Kết quả)

  • ngắt mạch,
  • / 'keitif /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) người hèn hạ, người ti tiện, người đáng khinh, người hèn nhát, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ...
  • / ´ma:stif /, Danh từ: giống chó lớn tai cụp,
  • cơ cấu ngắt đứt, cơ cấu cắt, sự cắt khí, sự ngắt (điện), ngắt dừng, ngắt mạch, ngừng, điểm cắt, điểm ngắt, dòng cắt, sự cắt đứt, sự cắt mép, sự chặn, sự ngăn, sự ngắt mạch, sự...
  • / ´ka:stə /, Danh từ: con hải ly, hương hải ly (dùng làm thuốc hay dầu thơm), (từ lóng) cái mũ, bình đựng muối tiêu, giấm ớt (ở bàn ăn) ( (cũng) caster), Cơ...
  • bộ suy giảm cắt,
  • dòng điện cắt mạch, dòng điện ngắt mạch,
  • máy tiện đứt,
"
  • Danh từ: dầu thầu dầu, Hóa học & vật liệu: dầu thầu dầu, sulfonated castor oil, dầu thầu dầu sunfonat hóa, sulphonated castor oil, dầu thầu dầu...
  • Danh từ: Đường kính bột, Kinh tế: bụi đường,
  • góc castor dương,
  • mương tiêu chặn,
  • trường giới hạn,
  • van khóa, van bít, van chặn, van đóng, riding cutoff valve, van chặn dẫn động
  • ngắt chậm, ngắt từ từ,
  • / ´pepə¸ka:stə /, như pepperbox,
  • nút khóa thủy ngân,
  • tấn số ngưỡng, tần số giới hạn,
  • điểm cắt, điểm giới hạn,
  • bàn dao cắt, van giãn nở,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top