Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Catital” Tìm theo Từ (680) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (680 Kết quả)

  • / ˈkæpɪtl /, Danh từ: thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, (kiến trúc) đầu cột, Tính từ: quan hệ đến sinh mạng; tử hình, chính,...
  • / 'æktinəl /, Tính từ: thuộc tấm toả tia,
  • / ´kju:bitəl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) xương trụ, Y học: thuộc vùng xương trụ liên quan đến khuỷu tay và cánh tay trước,
  • Tính từ: như matin,
"
  • Tính từ: Từ đồng nghĩa: adjective, augural , divinitory , fatidic , fatidical , mantic , oracular , sibylline , vatic ,...
  • hố , ổ khoang,
  • / ´mæritəl /, Tính từ: (thuộc) vợ chồng, (thuộc) hôn nhân, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, marital disharmony,...
  • vốn được phép,
  • mũ cột dạng cái chuông,
  • đầu cột hình bát, mũ cột hình cái bát,
  • vốn thương nghiệp,
  • tiền để không, vốn chưa sử dụng, vốn nhàn rỗi,
  • Danh từ: vốn luân chuyển, tư bản lưu động, vốn chu chuyển, vốn luân chuyển, vốn lưu động, vốn lưu động,
  • vốn gọi, vốn phát hành,
  • vốn sơ khởi,
  • / 'kæpitlsʌm /, Danh từ: tổng số tiền,
  • sự giúp đỡ tài chánh,
  • cán cân vốn,
  • tuần hoàn vốn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top