Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cauchy” Tìm theo Từ (233) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (233 Kết quả)

  • / ´kætʃi /, Tính từ: hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ, dễ nhớ, dễ thuộc (bài hát...), Đánh lừa, cho vào bẫy, quỷ quyệt, từng hồi, từng cơn (gió), Từ...
  • hệ số cauchy,
  • dãy cauchy, dãy côsi, dẫy cosi,
  • / ´krʌntʃi /, Tính từ: cứng và giòn,
  • / [kɔ:t] /, Từ đồng nghĩa: adjective, seized , arrested , entangled , captured , under arrest , redhanded
  • / ´tʃə:tʃi /, Tính từ: quá sùng đạo, quá mộ đạo,
  • / 'kɔntʃi /, Danh từ: (từ lóng) người từ chối nhập ngũ vì thấy lương tâm không đúng,
  • Danh từ: người chăn bò ở nam mỹ,
  • / ´pætʃi /, Tính từ: lả tả; loang lổ, lốm đốm, vá víu, chắp vá, không đều ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´pɔ:ntʃi /, tính từ (so sánh), có bụng phệ,
  • / ´kɔ:zi /,
"
  • / ´rɔ:ntʃi /, Tính từ: (thông tục) dâm dục,
  • / ´pautʃi /, tính từ, có túi; giống túi,
  • giá trị chính của cauchy, giá trị chính của cosi,
  • / gouʃ /, Tính từ: vụng về, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, awkward , bumbling , clumsy , crude , graceless...
  • / ´kɔ:kəs /, Danh từ: cuộc họp kín của ban lãnh đạo một tổ chức chính trị (để chọn người ra ứng cử, hoặc để quyết định đường lối của tổ chức), ( the caucus)...
  • / ´tʌtʃi /, Tính từ: hay giận dỗi, dễ bị đụng chạm, hay tự ái, dễ động lòng, quá nhạy cảm, Đòi hỏi giải quyết thận trọng (một vấn đề, tình huống.. vì có khả...
  • có hình vòm, cong,
  • / ˈsɔsi /, Tính từ .so sánh: thô lỗ một cách hỗn xược, thanh nhã, bảnh bao; vui nhộn (nhất là về mũ), (từ lóng) hoạt bát, lanh lợi, Từ đồng nghĩa:...
  • mương có vách nghiêng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top